Giáo trình Chinese-tools – Bài số 05 – Quốc gia, quốc tịch – (你是哪国人?)(nǐ shì nà guórén)
Hội thoại 1 : Ngài đang định đi đất nước nào? (您去哪个国家) (nín qù nǎge guójiā)
1)-先生,您去哪个国家? -Xiānshēng, nín qù nǎge guójiā? Tiên sinh, ngài đi nước nào thế? 2)- 我去中国。 - Wǒ qù zhōngguó. Tôi đi Trung Quốc 3)- 您是中国人吗? - Nín shì zhōngguó rén ma? Ngài có phải là người Trung Quốc không ạ? 4)- 是的,我是中国人。 - Shì de, wǒ shì zhōngguó rén. - Đúng rồi, tôi là người Trung Quốc |
Hội thoại 2 : Bạn đến từ nước nào? (你是哪国人)(nǐ shì nà guórén)
1)小姐,你是那国人? Xiǎojiě, nǐ shì nà guórén? Chị gái à, chị là người nước nào? 2)我是美国人。 Wǒ shì měiguó rén. Mình là người Mỹ 3)他们也是美国人。 Tāmen yěshì měiguó rén. Họ cũng là người Mỹ 4)不,他们不是美国人。他们都是英国人。 Bù, tāmen bùshì měiguó rén. Tāmen dōu shì yīngguó rén. Không phải đâu, họ không phải là người Mỹ. Họ đều là người Anh |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hội thoại 3 : Bạn đã đến Trung Quốc chưa? (你去过中国吗?)
1)你去过中国吗? Nǐ qù guò zhōngguó ma? Bạn đã đến Trung Quốc chưa? 2)我没去过中国。 Wǒ méi qù guò zhōngguó. Tôi chưa đến Trung Quốc 3)你想去中国吗? Nǐ xiǎng qù zhōngguó ma? Bạn có muốn đến Trung Quốc không. 4)我很想去中国 Wǒ hěn xiǎng qù zhōngguó Tôi rất muốn đến Trung Quốc |
Ngữ pháp
Bổ ngữa 过 (guò) và 没 (méi)
Bổ ngữ过 (guò) đứng ngay sau động từ chỉ một hành động xảy ra trong quá khứ, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh đến kinh nghiệm. Thể phủ định của “Động từ + 过” là “没 (méi) + Động từ +过 (guò)”Ví dụ:
- 我 去 过 美国。(Wǒ qù guò měiguó) – Tôi đã đến nước Mỹ
- 我 没 去 过 美国。 (Wǒ méi qù guò měiguó) – Tôi chưa từng đến nước Mỹ
Cấu trúc cụm từ
Các bổ ngữ đứng trước động từVí dụ:
- 我 也 是 中国人。(Wǒ yěshì zhōngguó rén) – Tôi cũng là người Trung Quốc
- 我们 都 是 中国人。(Wǒmen dōu shì zhōngguó rén) – Chúng ta đều là người Trung Quốc
- 我 不 是 中国人。 (Wǒ bùshì zhōngguó rén)- Tôi không phải là người Trung Quốc.
Động từ 想 (Xiǎng)
想 là một động từ chỉ sự mong mỏi, nó được đặt trước các động từ khác.Ví dụ:
- 你 想 去 中国 吗?(Nǐ xiǎng qù zhōngguó ma?) – Bạn có muốn đến Trung Hoa không?
- 我 很 想 去 中国。 (Wǒ hěn xiǎng qù zhōngguó) – Tôi rất muốn đến Trung Hoa.
Bài tập : Thay thế
Bài số 1
-我去中国。 (-Nín qù nǎ guójiā? -Wǒ qù zhōngguó.) |
Bài số 2
|
- 我不是中国人。 (Nín shì zhōngguó rén ma? Wǒ bùshì zhōngguó rén.) |
Bài số 3
|
- 我是美国人。 ( Nǐ shì nǎ guórén? Wǒ shì měiguó rén.) |
Bài tập viết
20 Từ mới, ấn vào link để xem thứ tự các nét, giải nghĩa và ví dụ (bằng tiếng Anh)先 去 哪 个 国 家 中 人 小 姐 美 们 也 不 都 英 过 没 想 很
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét