Thứ Tư, 14 tháng 3, 2012

Giáo trình Chinese-tools – Bài số 03 – Số đếm trong tiếng Trung – 100,004 = 十万〇四 (Shí wàn líng sì)

Giáo trình Chinese-tools – Bài số 03 – Số đếm trong tiếng Trung – 100,004 = 十万〇四 (Shí wàn líng sì)

Giáo trình Chinese-tools – Bài số 03 – Số đếm trong tiếng Trung – 100,004 = 十万〇四 (Shí wàn líng sì) Hệ thống số đếm của Trung Quốc đơn giản hơn hệ thống của tiếng Việt và tiếng Anh, tuy nhiên do người Việt Nam đã quen với hệ thống tiếng Anh nên sẽ có một chút khó khăn khi đọc các số lớn (thay vì nói 10 nghìn người Trung nói là 1 vạn và ít khi dùng đơn vị triệu, thay vào đó họ nói 100 vạn)

Số đếm cơ bản : Từ 1 đến 10


Viết

Pinyin

1

2

èr

3

sān

4

5

6

liù

7

8

9

jiǔ

10

shí


0

零 / 〇

líng


Nghe đọc : Từ 1 đến 10.mp3
IPB Image

Từ 11 đến 99


Viết

Pinyin

Chú ý

11

十一

shíyī

10+1

12

十二

shí’èr

10+2

13

十三

shísān

10+3

19

十九

shíjiǔ

10+9

20

二十

èrshí

2×10

21

二十一

èrshíyī

2×10+1

22

二十二

èrshí’èr

2×10+2

30

三十

sānshí

3×10

40

四十

sìshí

4×10

90

九十

jiǔshí

9×10

99

九十九

jiǔshíjiǔ

9×10+9


Nghe đọc : từ 11 đến 99.mp3

Từ 100 đến 999


Viết

Pinyin

100

一百

yībǎi

101

一百零一

yībǎilíngyī

110

一百一(十)

yībǎiyī(shí)

111

一百一十一

yībǎiyīshíyī

120

一百二十

yībǎi’èrshí

200

二百

èrbǎi

999

九百九十九

jiǔbǎijiǔshǐjiǔ


1000 và lớn hơn 1000


Viết

Pinyin

1 000

一千

yīqiān

1 001

一千零一

yīqiānlíngyī

1 010

一千零一十

yīqiānlíngshí

1 100

一千一百

yīqiānyībǎi

9 999

九千九百九十九

jiǔqiānjiǔbǎijiǔshíjiǔ

10 000

一万

yīwàn

1 000 000

一百万

yībǎiwàn

100 000 000

一亿

yīyì

Ví dụ:

  • 100,004 = 十万〇四 (Shí wàn líng sì)
  • 10,050,026 = 一千〇五万〇二十六 or 一千〇五万二十六 (Yī qiān líng wǔ wàn líng èr shí liù huò yī qiān líng wǔ wàn èr shí liù)
Luyện tập Online : http://hua.umf.maine.edu/Chinese/games/numbers/chinese/one.html

Bài tập viết chữ


亿
Character 一
Character 五



Character 百

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét