Giáo trình Chinese-tools – Bài số 03 – Số đếm trong tiếng Trung – 100,004 = 十万〇四 (Shí wàn líng sì)
Hệ thống số đếm của Trung Quốc đơn giản hơn hệ thống của tiếng Việt và tiếng Anh, tuy nhiên do người Việt Nam đã quen với hệ thống tiếng Anh nên sẽ có một chút khó khăn khi đọc các số lớn (thay vì nói 10 nghìn người Trung nói là 1 vạn và ít khi dùng đơn vị triệu, thay vào đó họ nói 100 vạn)Số đếm cơ bản : Từ 1 đến 10
Viết |
Pinyin |
|
1 |
一 |
yī |
2 |
二 |
èr |
3 |
三 |
sān |
4 |
四 |
sì |
5 |
五 |
wǔ |
6 |
六 |
liù |
7 |
七 |
qī |
8 |
八 |
bā |
9 |
九 |
jiǔ |
10 |
十 |
shí |
0 |
零 / 〇 |
líng |
Từ 11 đến 99
Viết |
Pinyin |
Chú ý |
|
11 |
十一 |
shíyī |
10+1 |
12 |
十二 |
shí’èr |
10+2 |
13 |
十三 |
shísān |
10+3 |
19 |
十九 |
shíjiǔ |
10+9 |
20 |
二十 |
èrshí |
2×10 |
21 |
二十一 |
èrshíyī |
2×10+1 |
22 |
二十二 |
èrshí’èr |
2×10+2 |
30 |
三十 |
sānshí |
3×10 |
40 |
四十 |
sìshí |
4×10 |
90 |
九十 |
jiǔshí |
9×10 |
99 |
九十九 |
jiǔshíjiǔ |
9×10+9 |
Nghe đọc : từ 11 đến 99.mp3
Từ 100 đến 999
Viết |
Pinyin |
|
100 |
一百 |
yībǎi |
101 |
一百零一 |
yībǎilíngyī |
110 |
一百一(十) |
yībǎiyī(shí) |
111 |
一百一十一 |
yībǎiyīshíyī |
120 |
一百二十 |
yībǎi’èrshí |
200 |
二百 |
èrbǎi |
999 |
九百九十九 |
jiǔbǎijiǔshǐjiǔ |
Nghe đọc : từ 100 đến 999.mp3
1000 và lớn hơn 1000
Viết |
Pinyin |
|
1 000 |
一千 |
yīqiān |
1 001 |
一千零一 |
yīqiānlíngyī |
1 010 |
一千零一十 |
yīqiānlíngshí |
1 100 |
一千一百 |
yīqiānyībǎi |
9 999 |
九千九百九十九 |
jiǔqiānjiǔbǎijiǔshíjiǔ |
10 000 |
一万 |
yīwàn |
1 000 000 |
一百万 |
yībǎiwàn |
100 000 000 |
一亿 |
yīyì |
File âm thanh : từ 1000 đến 100 000 000.mp3
Ví dụ:
- 100,004 = 十万〇四 (Shí wàn líng sì)
- 10,050,026 = 一千〇五万〇二十六 or 一千〇五万二十六 (Yī qiān líng wǔ wàn líng èr shí liù huò yī qiān líng wǔ wàn èr shí liù)
Bài tập viết chữ
一 二 三 四 五 六 七 八 九 十 百 千 万 亿 零
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét